Aufrichtigkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufrichtigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đàng hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufrichtigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufrichtigkeit
Mở Rộng