Aufrechterhaltung (f) nghĩa tiếng Việt là
sự duy trì
Aufrechterhaltung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufrechterhaltung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufrechterhaltung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufrechterhaltung
Mở Rộng