Aufrechterhaltung (f) nghĩa tiếng Việt là
Duy trì
Aufrechterhaltung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufrechterhaltung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufrechterhaltung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufrechterhaltung
Mở Rộng