Aufklärung (f) nghĩa tiếng Việt là
dọn dẹp
Aufklärung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufklärung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufklärung