Auffrischung (f) nghĩa tiếng Việt là
củng cố
Auffrischung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Auffrischung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của củng cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Auffrischung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auffrischung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auffrischung