Assortment (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
danh mục
Assortment phiên âm IPA là /əˈsɔːrtmənt/
Assortment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assortment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Assortment