Arrangement (n) nghĩa tiếng Việt là
sắp xếp
Arrangement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Arrangement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp xếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Arrangement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Arrangement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Arrangement