Diễn Giải
Áo khoác nghĩa tiếng Anh là
coat
/kəʊt/
(n)
Áo khoác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coat
Nghe phát âm giọng Mỹ của coat
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coat: Áo khoác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coat