Áo choàng nghĩa tiếng Anh là wardrobe
/ˈwɔrdroʊb/
Áo choàng còn có các bản dịch khác là
Cape, tail coat, mantle, coats, cloaks
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wardrobe: Áo choàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wardrobe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Áo choàng