Anwesenheitsliste nghĩa tiếng Việt là Danh sách người hiện diện
Anwesenheitsliste còn có các bản dịch khác là
Có mặt, danh sách người có mặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anwesenheitsliste
Mở Rộng