Anschaffungen (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
mua sắm
Anschaffungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Anschaffungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mua sắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Anschaffungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anschaffungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anschaffungen