Annäherung nghĩa tiếng Việt là Tới gần
Annäherung còn có các bản dịch khác là
Phương pháp, tiếp cận, sự xấp xỉ, phương pháp tiếp cận, đến gần
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Annäherung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Annäherung