Andererseits (conj) nghĩa tiếng Việt là
ngược lại
Andererseits còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Andererseits
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Andererseits