Ấn vào nghĩa tiếng Đức là
einbetten
(bettete ein, hat eingebettet)
Ấn vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einbetten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ấn vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einbetten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbetten: Ấn vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbetten