Ăn thử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have a nibble
Nghe phát âm giọng Mỹ của have a nibble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ăn thử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have a nibble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have a nibble: Ăn thử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have a nibble