Ăn cắp vặt nghĩa tiếng Anh là
filching
/ˈfɪltʃɪŋ/
(v) (present participle)
Ăn cắp vặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của filching
Nghe phát âm giọng Mỹ của filching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ăn cắp vặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của filching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan filching: Ăn cắp vặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
filching