Âm ỉ cháy, lập lòe nghĩa tiếng Đức là
glimmend
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của glimmend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Âm ỉ cháy, lập lòe
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của glimmend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glimmend: Âm ỉ cháy, lập lòe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glimmend