Âm hộ nghĩa tiếng Anh là
twat
/twæt/
(n)
Âm hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của twat
Nghe phát âm giọng Mỹ của twat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Âm hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của twat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan twat: Âm hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
twat