Ảm đảm nghĩa tiếng Anh là
gauntly
/ɡɔːntli/
Ảm đảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gauntly
Nghe phát âm giọng Mỹ của gauntly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ảm đảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gauntly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gauntly: Ảm đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gauntly