Akkreditierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Akkreditierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quyền đại diện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Akkreditierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Akkreditierung
Mở Rộng