Abgabenquote (f) nghĩa tiếng Việt là
thuế
Abgabenquote còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abgabenquote
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abgabenquote
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abgabenquote
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abgabenquote