Abdunkelung (f) nghĩa tiếng Việt là
làm mờ
Abdunkelung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abdunkelung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abdunkelung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abdunkelung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abdunkelung