Abdeckplatte (f) nghĩa tiếng Việt là
nắp đậy
Abdeckplatte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abdeckplatte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắp đậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abdeckplatte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abdeckplatte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abdeckplatte