verschuldet (adj) nghĩa tiếng Việt là
nợ
verschuldet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschuldet
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschuldet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschuldet