top floor nghĩa tiếng Việt là tầng trên cùng
top floor phiên âm IPA là /tɒp flɔːr/
top floor còn có các bản dịch khác là
Tầng áp mái, tầng sát mái, tầng một, lầu một, tầng trên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan top floor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
top floor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tầng trên cùng