thấu hiểu nghĩa tiếng Đức là wissen
thấu hiểu còn có các bản dịch khác là
verstehend, durchdringen, verstehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wissen: thấu hiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wissen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thấu hiểu