smitten nghĩa tiếng Việt là say đắm
smitten phiên âm IPA là /ˈsmɪtən/
smitten còn có các bản dịch khác là
Yêu mến, say mê, đã đánh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smitten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smitten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
say đắm