shatter nghĩa tiếng Việt là làm vỡ
shatter phiên âm IPA là /ˈʃætər/
shatter còn có các bản dịch khác là
Vỡ tan, đánh tan nát, phân tán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shatter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shatter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm vỡ