say đắm nghĩa tiếng Đức là verliebt
say đắm còn có các bản dịch khác là
Verliebtheit, in jdn/etw sich vernarren, berauschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verliebt: say đắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verliebt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
say đắm