nhánh nghĩa tiếng Đức là Zweige
nhánh còn có các bản dịch khác là
Sparte, Ableger, Zweig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zweige: nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zweige
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhánh