một cách hân hoan nghĩa tiếng Đức là
entzückt
(adv)
một cách hân hoan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entzückt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách hân hoan
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entzückt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entzückt: một cách hân hoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entzückt