messed phiên âm IPA là /mɛst/
messed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của messed
Nghe phát âm giọng Mỹ của messed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của messed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan messed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
messed