Diễn Giải
lượn lờ nghĩa tiếng Đức là
flattern
(v)(Present tense)
lượn lờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của flattern
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flattern: lượn lờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flattern