lỗ thoát nước nghĩa tiếng Anh là
plughole
/ˈplʌɡˌhəʊl/
(n)
lỗ thoát nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plughole
Nghe phát âm giọng Mỹ của plughole
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗ thoát nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plughole
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plughole: lỗ thoát nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plughole