lỗ thoát nước nghĩa tiếng Anh là
plughole
/ˈplʌɡˌhəʊl/
lỗ thoát nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plughole: lỗ thoát nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plughole