lầm bầm nghĩa tiếng Anh là
mutter
/ˈmʌtər/
(v)(Present tense)
lầm bầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutter: lầm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutter