garble nghĩa tiếng Việt là làm lộn xộn
garble phiên âm IPA là /ˈɡɑːrbəl/
garble còn có các bản dịch khác là
Xuyên tạc, làm lệch lạc, làm méo mó, làm mất tính chính xác, biến đổi thông tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm lộn xộn