flammen nghĩa tiếng Việt là bốc cháy
flammen còn có các bản dịch khác là
Cháy, ngọn lửa, lửa bốc cao
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flammen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flammen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bốc cháy