entzückt (adj). nghĩa tiếng Việt là
mê mẩn
entzückt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entzückt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê mẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entzückt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entzückt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entzückt