einbauend nghĩa tiếng Việt là đang xây vào
einbauend còn có các bản dịch khác là
Tích hợp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbauend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbauend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang xây vào