đứt rời nghĩa tiếng Anh là
rift
/rɪft/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rift
Nghe phát âm giọng Mỹ của rift
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứt rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rift
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rift: đứt rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rift