dismount nghĩa tiếng Việt là rời xe
dismount phiên âm IPA là /dɪsˈmaʊnt/
dismount còn có các bản dịch khác là
Xuống, xuống xe, gỡ xuống, tháo ra, mổ xẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismount
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismount
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời xe