dechiffrieren nghĩa tiếng Việt là giải khóa
dechiffrieren còn có các bản dịch khác là
Giải nghĩa, giải mã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dechiffrieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dechiffrieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải khóa