đã nâng lên nghĩa tiếng Anh là
have upraised
/hæv ʌpˈreɪzd/
(v) (past participle)
đã nâng lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have upraised
Nghe phát âm giọng Mỹ của have upraised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nâng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have upraised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have upraised: đã nâng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have upraised