conveyed nghĩa tiếng Việt là truyền đến
conveyed phiên âm IPA là /kənˈveɪd/
conveyed còn có các bản dịch khác là
Bày tỏ, đã truyền đạt, truyền đạt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conveyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conveyed