collecting container (n) nghĩa tiếng Việt là
thùng chứa
collecting container phiên âm IPA là /kəˈlɛktɪŋ kənˈteɪnər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collecting container
Nghe phát âm giọng Mỹ của collecting container
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collecting container
Mở Rộng