Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cáo buộc không có tội
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
cáo buộc không có tội
Alibi
(n)
Diễn Giải
cáo buộc không có tội
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Alibi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Alibi
:
cáo buộc không có tội
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Alibi
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cáo buộc không có tội
Bản dịch liên quan
cáo buộc không có tội
Các cáo buộc của anh ta là không căn cứ.
Seine Beschuldigungen waren grundlos.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout