cấm đoán nghĩa tiếng Đức là jdm etw wehren
cấm đoán còn có các bản dịch khác là
gebieten, tabuisieren, verbieten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdm etw wehren: cấm đoán
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cấm đoán