bộ nhớ nghĩa tiếng Đức là Memoria
bộ nhớ còn có các bản dịch khác là
Gedächtnis, Speicher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Memoria: bộ nhớ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Memoria