Diễn Giải
bị thiêu rụi nghĩa tiếng Đức là
brannte ab
(verb phrase)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của brannte ab
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brannte ab: bị thiêu rụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brannte ab