bày tỏ nghĩa tiếng Anh là conveyed
/kənˈveɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conveyed: bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conveyed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bày tỏ